Chuyển đổi arpent sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị gang tay [hand]
arpent [arpent]
gang tay [hand]

arpent

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang gang tay

arpent [arpent] gang tay [hand]
0.01 arpent 5.76 hand
0.10 arpent 57.60 hand
1 arpent 576.00 hand
2 arpent 1152 hand
3 arpent 1728 hand
5 arpent 2880 hand
10 arpent 5760 hand
20 arpent 11520 hand
50 arpent 28800 hand
100 arpent 57600 hand
1000 arpent 576000 hand

Cách chuyển đổi arpent sang gang tay

1 arpent = 576.00 hand

1 hand = 0.001736 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to hand:
15 arpent = 15 × 576.00 hand = 8640 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác