Chuyển đổi arpent sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị milimét [mm]
arpent
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang milimét
arpent [arpent] | milimét [mm] |
---|---|
0.01 arpent | 585.22 mm |
0.10 arpent | 5852 mm |
1 arpent | 58522 mm |
2 arpent | 117043 mm |
3 arpent | 175565 mm |
5 arpent | 292608 mm |
10 arpent | 585216 mm |
20 arpent | 1170432 mm |
50 arpent | 2926080 mm |
100 arpent | 5852160 mm |
1000 arpent | 58521600 mm |
Cách chuyển đổi arpent sang milimét
1 arpent = 58522 mm
1 mm = 0.000017 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to mm:
15 arpent = 15 × 58522 mm = 877824 mm