Chuyển đổi arpent sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
arpent [arpent]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

arpent

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang cubit (Anh)

arpent [arpent] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 arpent 1.28 cubit (UK)
0.10 arpent 12.80 cubit (UK)
1 arpent 128.00 cubit (UK)
2 arpent 256.00 cubit (UK)
3 arpent 384.00 cubit (UK)
5 arpent 640.00 cubit (UK)
10 arpent 1280 cubit (UK)
20 arpent 2560 cubit (UK)
50 arpent 6400 cubit (UK)
100 arpent 12800 cubit (UK)
1000 arpent 128000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi arpent sang cubit (Anh)

1 arpent = 128.00 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.007812 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to cubit (UK):
15 arpent = 15 × 128.00 cubit (UK) = 1920 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác