Chuyển đổi arpent sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị kilômét [km]
arpent [arpent]
kilômét [km]

arpent

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang kilômét

arpent [arpent] kilômét [km]
0.01 arpent 0.000585 km
0.10 arpent 0.005852 km
1 arpent 0.0585 km
2 arpent 0.1170 km
3 arpent 0.1756 km
5 arpent 0.2926 km
10 arpent 0.5852 km
20 arpent 1.17 km
50 arpent 2.93 km
100 arpent 5.85 km
1000 arpent 58.52 km

Cách chuyển đổi arpent sang kilômét

1 arpent = 0.058522 km

1 km = 17.09 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to km:
15 arpent = 15 × 0.058522 km = 0.877824 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác