Chuyển đổi arpent sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị hectomét [hm]
arpent [arpent]
hectomét [hm]

arpent

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang hectomét

arpent [arpent] hectomét [hm]
0.01 arpent 0.005852 hm
0.10 arpent 0.0585 hm
1 arpent 0.5852 hm
2 arpent 1.17 hm
3 arpent 1.76 hm
5 arpent 2.93 hm
10 arpent 5.85 hm
20 arpent 11.70 hm
50 arpent 29.26 hm
100 arpent 58.52 hm
1000 arpent 585.22 hm

Cách chuyển đổi arpent sang hectomét

1 arpent = 0.585216 hm

1 hm = 1.71 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to hm:
15 arpent = 15 × 0.585216 hm = 8.78 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác