Chuyển đổi arpent sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị thanh [rd]
arpent [arpent]
thanh [rd]

arpent

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang thanh

arpent [arpent] thanh [rd]
0.01 arpent 0.1164 rd
0.10 arpent 1.16 rd
1 arpent 11.64 rd
2 arpent 23.27 rd
3 arpent 34.91 rd
5 arpent 58.18 rd
10 arpent 116.36 rd
20 arpent 232.73 rd
50 arpent 581.82 rd
100 arpent 1164 rd
1000 arpent 11636 rd

Cách chuyển đổi arpent sang thanh

1 arpent = 11.64 rd

1 rd = 0.085938 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to rd:
15 arpent = 15 × 11.64 rd = 174.55 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác