Chuyển đổi arpent sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
arpent
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang Bán kính Bohr
| arpent [arpent] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
|---|---|
| 0.01 arpent | 11058978841 b, a.u. |
| 0.10 arpent | 110589788413 b, a.u. |
| 1 arpent | 1105897884132 b, a.u. |
| 2 arpent | 2211795768264 b, a.u. |
| 3 arpent | 3317693652397 b, a.u. |
| 5 arpent | 5529489420661 b, a.u. |
| 10 arpent | 11058978841322 b, a.u. |
| 20 arpent | 22117957682644 b, a.u. |
| 50 arpent | 55294894206609 b, a.u. |
| 100 arpent | 110589788413218 b, a.u. |
| 1000 arpent | 1105897884132182 b, a.u. |
Cách chuyển đổi arpent sang Bán kính Bohr
1 arpent = 1105897884132 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to b, a.u.:
15 arpent = 15 × 1105897884132 b, a.u. = 16588468261983 b, a.u.