Chuyển đổi arpent sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị khẩu độ [cl]
arpent [arpent]
khẩu độ [cl]

arpent

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang khẩu độ

arpent [arpent] khẩu độ [cl]
0.01 arpent 2304 cl
0.10 arpent 23040 cl
1 arpent 230400 cl
2 arpent 460800 cl
3 arpent 691200 cl
5 arpent 1152000 cl
10 arpent 2304000 cl
20 arpent 4608000 cl
50 arpent 11520000 cl
100 arpent 23040000 cl
1000 arpent 230400000 cl

Cách chuyển đổi arpent sang khẩu độ

1 arpent = 230400 cl

1 cl = 0.000004 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to cl:
15 arpent = 15 × 230400 cl = 3456000 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác