Chuyển đổi arpent sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị furlong [fur]
arpent [arpent]
furlong [fur]

arpent

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang furlong

arpent [arpent] furlong [fur]
0.01 arpent 0.002909 fur
0.10 arpent 0.0291 fur
1 arpent 0.2909 fur
2 arpent 0.5818 fur
3 arpent 0.8727 fur
5 arpent 1.45 fur
10 arpent 2.91 fur
20 arpent 5.82 fur
50 arpent 14.55 fur
100 arpent 29.09 fur
1000 arpent 290.91 fur

Cách chuyển đổi arpent sang furlong

1 arpent = 0.290909 fur

1 fur = 3.44 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to fur:
15 arpent = 15 × 0.290909 fur = 4.36 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác