Chuyển đổi arpent sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
arpent [arpent]
cubit dài [long cubit]

arpent

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang cubit dài

arpent [arpent] cubit dài [long cubit]
0.01 arpent 1.10 long cubit
0.10 arpent 10.97 long cubit
1 arpent 109.71 long cubit
2 arpent 219.43 long cubit
3 arpent 329.14 long cubit
5 arpent 548.57 long cubit
10 arpent 1097 long cubit
20 arpent 2194 long cubit
50 arpent 5486 long cubit
100 arpent 10971 long cubit
1000 arpent 109714 long cubit

Cách chuyển đổi arpent sang cubit dài

1 arpent = 109.71 long cubit

1 long cubit = 0.009115 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to long cubit:
15 arpent = 15 × 109.71 long cubit = 1646 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác