Chuyển đổi arpent sang Bán kính xích đạo Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
arpent [arpent]
Bán kính xích đạo Trái đất [radius]

arpent

Định nghĩa:

Bán kính xích đạo Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang Bán kính xích đạo Trái đất

arpent [arpent] Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
0.01 arpent 0.000000 radius
0.10 arpent 0.000001 radius
1 arpent 0.000009 radius
2 arpent 0.000018 radius
3 arpent 0.000028 radius
5 arpent 0.000046 radius
10 arpent 0.000092 radius
20 arpent 0.000184 radius
50 arpent 0.000459 radius
100 arpent 0.000918 radius
1000 arpent 0.009175 radius

Cách chuyển đổi arpent sang Bán kính xích đạo Trái đất

1 arpent = 0.000009 radius

1 radius = 108988 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to radius:
15 arpent = 15 × 0.000009 radius = 0.000138 radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác