Chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
yard khối/giờ [yd^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

yard khối/giờ [yd^3/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 yd^3/h 4.48 ounce (UK)/minute
0.10 yd^3/h 44.85 ounce (UK)/minute
1 yd^3/h 448.48 ounce (UK)/minute
2 yd^3/h 896.95 ounce (UK)/minute
3 yd^3/h 1345 ounce (UK)/minute
5 yd^3/h 2242 ounce (UK)/minute
10 yd^3/h 4485 ounce (UK)/minute
20 yd^3/h 8970 ounce (UK)/minute
50 yd^3/h 22424 ounce (UK)/minute
100 yd^3/h 44848 ounce (UK)/minute
1000 yd^3/h 448476 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 yd^3/h = 448.48 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.002230 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to ounce (UK)/minute:
15 yd^3/h = 15 × 448.48 ounce (UK)/minute = 6727 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác