Chuyển đổi yard khối/giờ sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
yard khối/giờ [yd^3/h]
feet/giờ [foot/hour]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang feet/giờ

yard khối/giờ [yd^3/h] feet/giờ [foot/hour]
0.01 yd^3/h 0.002700 foot/hour
0.10 yd^3/h 0.0270 foot/hour
1 yd^3/h 0.2700 foot/hour
2 yd^3/h 0.5400 foot/hour
3 yd^3/h 0.8100 foot/hour
5 yd^3/h 1.35 foot/hour
10 yd^3/h 2.70 foot/hour
20 yd^3/h 5.40 foot/hour
50 yd^3/h 13.50 foot/hour
100 yd^3/h 27.00 foot/hour
1000 yd^3/h 270.00 foot/hour

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang feet/giờ

1 yd^3/h = 0.270000 foot/hour

1 foot/hour = 3.70 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to foot/hour:
15 yd^3/h = 15 × 0.270000 foot/hour = 4.05 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác