Chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/phút [L/min]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/phút

yard khối/giờ [yd^3/h] lít/phút [L/min]
0.01 yd^3/h 0.1274 L/min
0.10 yd^3/h 1.27 L/min
1 yd^3/h 12.74 L/min
2 yd^3/h 25.49 L/min
3 yd^3/h 38.23 L/min
5 yd^3/h 63.71 L/min
10 yd^3/h 127.43 L/min
20 yd^3/h 254.85 L/min
50 yd^3/h 637.13 L/min
100 yd^3/h 1274 L/min
1000 yd^3/h 12743 L/min

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/phút

1 yd^3/h = 12.74 L/min

1 L/min = 0.078477 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to L/min:
15 yd^3/h = 15 × 12.74 L/min = 191.14 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác