Chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]
ounce/giây [oz/s]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce/giây

yard khối/giờ [yd^3/h] ounce/giây [oz/s]
0.01 yd^3/h 0.0718 oz/s
0.10 yd^3/h 0.7181 oz/s
1 yd^3/h 7.18 oz/s
2 yd^3/h 14.36 oz/s
3 yd^3/h 21.54 oz/s
5 yd^3/h 35.91 oz/s
10 yd^3/h 71.81 oz/s
20 yd^3/h 143.63 oz/s
50 yd^3/h 359.07 oz/s
100 yd^3/h 718.13 oz/s
1000 yd^3/h 7181 oz/s

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce/giây

1 yd^3/h = 7.18 oz/s

1 oz/s = 0.139250 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to oz/s:
15 yd^3/h = 15 × 7.18 oz/s = 107.72 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác