Chuyển đổi yard khối/giờ sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang mét khối/giây
| yard khối/giờ [yd^3/h] | mét khối/giây [m^3/s] |
|---|---|
| 0.01 yd^3/h | 0.000002 m^3/s |
| 0.10 yd^3/h | 0.000021 m^3/s |
| 1 yd^3/h | 0.000212 m^3/s |
| 2 yd^3/h | 0.000425 m^3/s |
| 3 yd^3/h | 0.000637 m^3/s |
| 5 yd^3/h | 0.001062 m^3/s |
| 10 yd^3/h | 0.002124 m^3/s |
| 20 yd^3/h | 0.004248 m^3/s |
| 50 yd^3/h | 0.0106 m^3/s |
| 100 yd^3/h | 0.0212 m^3/s |
| 1000 yd^3/h | 0.2124 m^3/s |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang mét khối/giây
1 yd^3/h = 0.000212 m^3/s
1 m^3/s = 4709 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to m^3/s:
15 yd^3/h = 15 × 0.000212 m^3/s = 0.003186 m^3/s