Chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
yard khối/giờ [yd^3/h] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 yd^3/h | 5.65 15.5%b0C) |
0.10 yd^3/h | 56.53 15.5%b0C) |
1 yd^3/h | 565.26 15.5%b0C) |
2 yd^3/h | 1131 15.5%b0C) |
3 yd^3/h | 1696 15.5%b0C) |
5 yd^3/h | 2826 15.5%b0C) |
10 yd^3/h | 5653 15.5%b0C) |
20 yd^3/h | 11305 15.5%b0C) |
50 yd^3/h | 28263 15.5%b0C) |
100 yd^3/h | 56526 15.5%b0C) |
1000 yd^3/h | 565257 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 yd^3/h = 565.26 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.001769 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to 15.5%b0C):
15 yd^3/h = 15 × 565.26 15.5%b0C) = 8479 15.5%b0C)