Chuyển đổi yard khối/giờ sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]
yard khối/giây [yd^3/s]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang yard khối/giây

yard khối/giờ [yd^3/h] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 yd^3/h 0.000003 yd^3/s
0.10 yd^3/h 0.000028 yd^3/s
1 yd^3/h 0.000278 yd^3/s
2 yd^3/h 0.000556 yd^3/s
3 yd^3/h 0.000833 yd^3/s
5 yd^3/h 0.001389 yd^3/s
10 yd^3/h 0.002778 yd^3/s
20 yd^3/h 0.005556 yd^3/s
50 yd^3/h 0.0139 yd^3/s
100 yd^3/h 0.0278 yd^3/s
1000 yd^3/h 0.2778 yd^3/s

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang yard khối/giây

1 yd^3/h = 0.000278 yd^3/s

1 yd^3/s = 3600 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to yd^3/s:
15 yd^3/h = 15 × 0.000278 yd^3/s = 0.004167 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác