Chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]
feet khối/giây [ft^3/s]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/giây

yard khối/giờ [yd^3/h] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 yd^3/h 0.000075 ft^3/s
0.10 yd^3/h 0.000750 ft^3/s
1 yd^3/h 0.007500 ft^3/s
2 yd^3/h 0.0150 ft^3/s
3 yd^3/h 0.0225 ft^3/s
5 yd^3/h 0.0375 ft^3/s
10 yd^3/h 0.0750 ft^3/s
20 yd^3/h 0.1500 ft^3/s
50 yd^3/h 0.3750 ft^3/s
100 yd^3/h 0.7500 ft^3/s
1000 yd^3/h 7.50 ft^3/s

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/giây

1 yd^3/h = 0.007500 ft^3/s

1 ft^3/s = 133.33 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to ft^3/s:
15 yd^3/h = 15 × 0.007500 ft^3/s = 0.112500 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác