Chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
| yard khối/giờ [yd^3/h] | kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
|---|---|
| 0.01 yd^3/h | 0.0942 15.5%b0C) |
| 0.10 yd^3/h | 0.9421 15.5%b0C) |
| 1 yd^3/h | 9.42 15.5%b0C) |
| 2 yd^3/h | 18.84 15.5%b0C) |
| 3 yd^3/h | 28.26 15.5%b0C) |
| 5 yd^3/h | 47.10 15.5%b0C) |
| 10 yd^3/h | 94.21 15.5%b0C) |
| 20 yd^3/h | 188.42 15.5%b0C) |
| 50 yd^3/h | 471.05 15.5%b0C) |
| 100 yd^3/h | 942.09 15.5%b0C) |
| 1000 yd^3/h | 9421 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 yd^3/h = 9.42 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.106146 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to 15.5%b0C):
15 yd^3/h = 15 × 9.42 15.5%b0C) = 141.31 15.5%b0C)