Chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/phút
| yard khối/giờ [yd^3/h] | feet khối/phút [ft^3/min] |
|---|---|
| 0.01 yd^3/h | 0.004500 ft^3/min |
| 0.10 yd^3/h | 0.0450 ft^3/min |
| 1 yd^3/h | 0.4500 ft^3/min |
| 2 yd^3/h | 0.9000 ft^3/min |
| 3 yd^3/h | 1.35 ft^3/min |
| 5 yd^3/h | 2.25 ft^3/min |
| 10 yd^3/h | 4.50 ft^3/min |
| 20 yd^3/h | 9.00 ft^3/min |
| 50 yd^3/h | 22.50 ft^3/min |
| 100 yd^3/h | 45.00 ft^3/min |
| 1000 yd^3/h | 450.00 ft^3/min |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang feet khối/phút
1 yd^3/h = 0.450000 ft^3/min
1 ft^3/min = 2.22 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to ft^3/min:
15 yd^3/h = 15 × 0.450000 ft^3/min = 6.75 ft^3/min