Chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/ngày [L/d]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/ngày

yard khối/giờ [yd^3/h] lít/ngày [L/d]
0.01 yd^3/h 183.49 L/d
0.10 yd^3/h 1835 L/d
1 yd^3/h 18349 L/d
2 yd^3/h 36699 L/d
3 yd^3/h 55048 L/d
5 yd^3/h 91747 L/d
10 yd^3/h 183493 L/d
20 yd^3/h 366986 L/d
50 yd^3/h 917466 L/d
100 yd^3/h 1834931 L/d
1000 yd^3/h 18349312 L/d

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/ngày

1 yd^3/h = 18349 L/d

1 L/d = 0.000054 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to L/d:
15 yd^3/h = 15 × 18349 L/d = 275240 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác