Chuyển đổi yard khối/giờ sang inch khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
inch khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang inch khối/phút
| yard khối/giờ [yd^3/h] | inch khối/phút [in^3/min] |
|---|---|
| 0.01 yd^3/h | 7.78 in^3/min |
| 0.10 yd^3/h | 77.76 in^3/min |
| 1 yd^3/h | 777.60 in^3/min |
| 2 yd^3/h | 1555 in^3/min |
| 3 yd^3/h | 2333 in^3/min |
| 5 yd^3/h | 3888 in^3/min |
| 10 yd^3/h | 7776 in^3/min |
| 20 yd^3/h | 15552 in^3/min |
| 50 yd^3/h | 38880 in^3/min |
| 100 yd^3/h | 77760 in^3/min |
| 1000 yd^3/h | 777600 in^3/min |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang inch khối/phút
1 yd^3/h = 777.60 in^3/min
1 in^3/min = 0.001286 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to in^3/min:
15 yd^3/h = 15 × 777.60 in^3/min = 11664 in^3/min