Chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
yard khối/giờ
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ
yard khối/giờ [yd^3/h] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
---|---|
0.01 yd^3/h | 269.09 oz (UK)/h |
0.10 yd^3/h | 2691 oz (UK)/h |
1 yd^3/h | 26909 oz (UK)/h |
2 yd^3/h | 53817 oz (UK)/h |
3 yd^3/h | 80726 oz (UK)/h |
5 yd^3/h | 134543 oz (UK)/h |
10 yd^3/h | 269086 oz (UK)/h |
20 yd^3/h | 538171 oz (UK)/h |
50 yd^3/h | 1345428 oz (UK)/h |
100 yd^3/h | 2690856 oz (UK)/h |
1000 yd^3/h | 26908561 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang ounce (Anh)/giờ
1 yd^3/h = 26909 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.000037 yd^3/h
Ví dụ
Convert 15 yd^3/h to oz (UK)/h:
15 yd^3/h = 15 × 26909 oz (UK)/h = 403628 oz (UK)/h