Chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối/giờ [yd^3/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/giây [L/s]

yard khối/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/giây

yard khối/giờ [yd^3/h] lít/giây [L/s]
0.01 yd^3/h 0.002124 L/s
0.10 yd^3/h 0.0212 L/s
1 yd^3/h 0.2124 L/s
2 yd^3/h 0.4248 L/s
3 yd^3/h 0.6371 L/s
5 yd^3/h 1.06 L/s
10 yd^3/h 2.12 L/s
20 yd^3/h 4.25 L/s
50 yd^3/h 10.62 L/s
100 yd^3/h 21.24 L/s
1000 yd^3/h 212.38 L/s

Cách chuyển đổi yard khối/giờ sang lít/giây

1 yd^3/h = 0.212376 L/s

1 L/s = 4.71 yd^3/h

Ví dụ

Convert 15 yd^3/h to L/s:
15 yd^3/h = 15 × 0.212376 L/s = 3.19 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác