Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị USB [USB]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
USB [USB]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang USB

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] USB [USB]
0.01 T3Z (payload) 0.0358 USB
0.10 T3Z (payload) 0.3584 USB
1 T3Z (payload) 3.58 USB
2 T3Z (payload) 7.17 USB
3 T3Z (payload) 10.75 USB
5 T3Z (payload) 17.92 USB
10 T3Z (payload) 35.84 USB
20 T3Z (payload) 71.68 USB
50 T3Z (payload) 179.20 USB
100 T3Z (payload) 358.40 USB
1000 T3Z (payload) 3584 USB

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang USB

1 T3Z (payload) = 3.58 USB

1 USB = 0.279018 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to USB:
15 T3Z (payload) = 15 × 3.58 USB = 53.76 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác