Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
H11 [H11]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H11

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] H11 [H11]
0.01 T3Z (payload) 0.2800 H11
0.10 T3Z (payload) 2.80 H11
1 T3Z (payload) 28.00 H11
2 T3Z (payload) 56.00 H11
3 T3Z (payload) 84.00 H11
5 T3Z (payload) 140.00 H11
10 T3Z (payload) 280.00 H11
20 T3Z (payload) 560.00 H11
50 T3Z (payload) 1400 H11
100 T3Z (payload) 2800 H11
1000 T3Z (payload) 28000 H11

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H11

1 T3Z (payload) = 28.00 H11

1 H11 = 0.035714 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to H11:
15 T3Z (payload) = 15 × 28.00 H11 = 420.00 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác