Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T3Z (payload) 0.000430 def.)
0.10 T3Z (payload) 0.004301 def.)
1 T3Z (payload) 0.0430 def.)
2 T3Z (payload) 0.0860 def.)
3 T3Z (payload) 0.1290 def.)
5 T3Z (payload) 0.2150 def.)
10 T3Z (payload) 0.4301 def.)
20 T3Z (payload) 0.8602 def.)
50 T3Z (payload) 2.15 def.)
100 T3Z (payload) 4.30 def.)
1000 T3Z (payload) 43.01 def.)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T3Z (payload) = 0.043008 def.)

1 def.) = 23.25 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to def.):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.043008 def.) = 0.645120 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác