Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T3Z (payload) 0.3200 T1 (payload)
0.10 T3Z (payload) 3.20 T1 (payload)
1 T3Z (payload) 32.00 T1 (payload)
2 T3Z (payload) 64.00 T1 (payload)
3 T3Z (payload) 96.00 T1 (payload)
5 T3Z (payload) 160.00 T1 (payload)
10 T3Z (payload) 320.00 T1 (payload)
20 T3Z (payload) 640.00 T1 (payload)
50 T3Z (payload) 1600 T1 (payload)
100 T3Z (payload) 3200 T1 (payload)
1000 T3Z (payload) 32000 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 T3Z (payload) = 32.00 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.031250 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to T1 (payload):
15 T3Z (payload) = 15 × 32.00 T1 (payload) = 480.00 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác