Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 T3Z (payload) | 0.005376 SCSI (Fast) |
0.10 T3Z (payload) | 0.0538 SCSI (Fast) |
1 T3Z (payload) | 0.5376 SCSI (Fast) |
2 T3Z (payload) | 1.08 SCSI (Fast) |
3 T3Z (payload) | 1.61 SCSI (Fast) |
5 T3Z (payload) | 2.69 SCSI (Fast) |
10 T3Z (payload) | 5.38 SCSI (Fast) |
20 T3Z (payload) | 10.75 SCSI (Fast) |
50 T3Z (payload) | 26.88 SCSI (Fast) |
100 T3Z (payload) | 53.76 SCSI (Fast) |
1000 T3Z (payload) | 537.60 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
1 T3Z (payload) = 0.537600 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 1.86 T3Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3Z (payload) to SCSI (Fast):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.537600 SCSI (Fast) = 8.06 SCSI (Fast)