Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC12 [OC12]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC12

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] OC12 [OC12]
0.01 T3Z (payload) 0.000691 OC12
0.10 T3Z (payload) 0.006914 OC12
1 T3Z (payload) 0.0691 OC12
2 T3Z (payload) 0.1383 OC12
3 T3Z (payload) 0.2074 OC12
5 T3Z (payload) 0.3457 OC12
10 T3Z (payload) 0.6914 OC12
20 T3Z (payload) 1.38 OC12
50 T3Z (payload) 3.46 OC12
100 T3Z (payload) 6.91 OC12
1000 T3Z (payload) 69.14 OC12

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC12

1 T3Z (payload) = 0.069136 OC12

1 OC12 = 14.46 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to OC12:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.069136 OC12 = 1.04 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác