Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T3Z (payload) 0.003239 IDE (DMA mode 2)
0.10 T3Z (payload) 0.0324 IDE (DMA mode 2)
1 T3Z (payload) 0.3239 IDE (DMA mode 2)
2 T3Z (payload) 0.6477 IDE (DMA mode 2)
3 T3Z (payload) 0.9716 IDE (DMA mode 2)
5 T3Z (payload) 1.62 IDE (DMA mode 2)
10 T3Z (payload) 3.24 IDE (DMA mode 2)
20 T3Z (payload) 6.48 IDE (DMA mode 2)
50 T3Z (payload) 16.19 IDE (DMA mode 2)
100 T3Z (payload) 32.39 IDE (DMA mode 2)
1000 T3Z (payload) 323.86 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T3Z (payload) = 0.323855 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 3.09 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.323855 IDE (DMA mode 2) = 4.86 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác