Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 T3Z (payload) 0.002150 IDE (UDMA mode 1)
0.10 T3Z (payload) 0.0215 IDE (UDMA mode 1)
1 T3Z (payload) 0.2150 IDE (UDMA mode 1)
2 T3Z (payload) 0.4301 IDE (UDMA mode 1)
3 T3Z (payload) 0.6451 IDE (UDMA mode 1)
5 T3Z (payload) 1.08 IDE (UDMA mode 1)
10 T3Z (payload) 2.15 IDE (UDMA mode 1)
20 T3Z (payload) 4.30 IDE (UDMA mode 1)
50 T3Z (payload) 10.75 IDE (UDMA mode 1)
100 T3Z (payload) 21.50 IDE (UDMA mode 1)
1000 T3Z (payload) 215.04 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 T3Z (payload) = 0.215040 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 4.65 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to IDE (UDMA mode 1):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.215040 IDE (UDMA mode 1) = 3.23 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác