Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC1 [OC1]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC1

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] OC1 [OC1]
0.01 T3Z (payload) 0.008296 OC1
0.10 T3Z (payload) 0.0830 OC1
1 T3Z (payload) 0.8296 OC1
2 T3Z (payload) 1.66 OC1
3 T3Z (payload) 2.49 OC1
5 T3Z (payload) 4.15 OC1
10 T3Z (payload) 8.30 OC1
20 T3Z (payload) 16.59 OC1
50 T3Z (payload) 41.48 OC1
100 T3Z (payload) 82.96 OC1
1000 T3Z (payload) 829.63 OC1

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC1

1 T3Z (payload) = 0.829630 OC1

1 OC1 = 1.21 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to OC1:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.829630 OC1 = 12.44 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác