Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H0
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 T3Z (payload) | 1.12 H0 |
0.10 T3Z (payload) | 11.20 H0 |
1 T3Z (payload) | 112.00 H0 |
2 T3Z (payload) | 224.00 H0 |
3 T3Z (payload) | 336.00 H0 |
5 T3Z (payload) | 560.00 H0 |
10 T3Z (payload) | 1120 H0 |
20 T3Z (payload) | 2240 H0 |
50 T3Z (payload) | 5600 H0 |
100 T3Z (payload) | 11200 H0 |
1000 T3Z (payload) | 112000 H0 |
Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H0
1 T3Z (payload) = 112.00 H0
1 H0 = 0.008929 T3Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3Z (payload) to H0:
15 T3Z (payload) = 15 × 112.00 H0 = 1680 H0