Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 T3Z (payload) 0.000401 Gb/s
0.10 T3Z (payload) 0.004005 Gb/s
1 T3Z (payload) 0.0401 Gb/s
2 T3Z (payload) 0.0801 Gb/s
3 T3Z (payload) 0.1202 Gb/s
5 T3Z (payload) 0.2003 Gb/s
10 T3Z (payload) 0.4005 Gb/s
20 T3Z (payload) 0.8011 Gb/s
50 T3Z (payload) 2.00 Gb/s
100 T3Z (payload) 4.01 Gb/s
1000 T3Z (payload) 40.05 Gb/s

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabit/giây

1 T3Z (payload) = 0.040054 Gb/s

1 Gb/s = 24.97 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to Gb/s:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.040054 Gb/s = 0.600815 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác