Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang byte/giây
| T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 T3Z (payload) | 53760 B/s |
| 0.10 T3Z (payload) | 537600 B/s |
| 1 T3Z (payload) | 5376000 B/s |
| 2 T3Z (payload) | 10752000 B/s |
| 3 T3Z (payload) | 16128000 B/s |
| 5 T3Z (payload) | 26880000 B/s |
| 10 T3Z (payload) | 53760000 B/s |
| 20 T3Z (payload) | 107520000 B/s |
| 50 T3Z (payload) | 268800000 B/s |
| 100 T3Z (payload) | 537600000 B/s |
| 1000 T3Z (payload) | 5376000000 B/s |
Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang byte/giây
1 T3Z (payload) = 5376000 B/s
1 B/s = 0.000000 T3Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3Z (payload) to B/s:
15 T3Z (payload) = 15 × 5376000 B/s = 80640000 B/s