Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 T3Z (payload) 0.0114 T3 (payload)
0.10 T3Z (payload) 0.1143 T3 (payload)
1 T3Z (payload) 1.14 T3 (payload)
2 T3Z (payload) 2.29 T3 (payload)
3 T3Z (payload) 3.43 T3 (payload)
5 T3Z (payload) 5.71 T3 (payload)
10 T3Z (payload) 11.43 T3 (payload)
20 T3Z (payload) 22.86 T3 (payload)
50 T3Z (payload) 57.14 T3 (payload)
100 T3Z (payload) 114.29 T3 (payload)
1000 T3Z (payload) 1143 T3 (payload)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

1 T3Z (payload) = 1.14 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.875000 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to T3 (payload):
15 T3Z (payload) = 15 × 1.14 T3 (payload) = 17.14 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác