Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabyte/giây
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 T3Z (payload) | 0.0513 MB/s |
0.10 T3Z (payload) | 0.5127 MB/s |
1 T3Z (payload) | 5.13 MB/s |
2 T3Z (payload) | 10.25 MB/s |
3 T3Z (payload) | 15.38 MB/s |
5 T3Z (payload) | 25.63 MB/s |
10 T3Z (payload) | 51.27 MB/s |
20 T3Z (payload) | 102.54 MB/s |
50 T3Z (payload) | 256.35 MB/s |
100 T3Z (payload) | 512.70 MB/s |
1000 T3Z (payload) | 5127 MB/s |
Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabyte/giây
1 T3Z (payload) = 5.13 MB/s
1 MB/s = 0.195048 T3Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3Z (payload) to MB/s:
15 T3Z (payload) = 15 × 5.13 MB/s = 76.90 MB/s