Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 T3Z (payload) 7.68 T0 (payload)
0.10 T3Z (payload) 76.80 T0 (payload)
1 T3Z (payload) 768.00 T0 (payload)
2 T3Z (payload) 1536 T0 (payload)
3 T3Z (payload) 2304 T0 (payload)
5 T3Z (payload) 3840 T0 (payload)
10 T3Z (payload) 7680 T0 (payload)
20 T3Z (payload) 15360 T0 (payload)
50 T3Z (payload) 38400 T0 (payload)
100 T3Z (payload) 76800 T0 (payload)
1000 T3Z (payload) 768000 T0 (payload)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

1 T3Z (payload) = 768.00 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.001302 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to T0 (payload):
15 T3Z (payload) = 15 × 768.00 T0 (payload) = 11520 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác