Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T3Z (payload) 6.72 T0 (B8ZS payload)
0.10 T3Z (payload) 67.20 T0 (B8ZS payload)
1 T3Z (payload) 672.00 T0 (B8ZS payload)
2 T3Z (payload) 1344 T0 (B8ZS payload)
3 T3Z (payload) 2016 T0 (B8ZS payload)
5 T3Z (payload) 3360 T0 (B8ZS payload)
10 T3Z (payload) 6720 T0 (B8ZS payload)
20 T3Z (payload) 13440 T0 (B8ZS payload)
50 T3Z (payload) 33600 T0 (B8ZS payload)
100 T3Z (payload) 67200 T0 (B8ZS payload)
1000 T3Z (payload) 672000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T3Z (payload) = 672.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001488 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T3Z (payload) = 15 × 672.00 T0 (B8ZS payload) = 10080 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác