Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 T3Z (payload) 0.000050 GB/s
0.10 T3Z (payload) 0.000501 GB/s
1 T3Z (payload) 0.005007 GB/s
2 T3Z (payload) 0.0100 GB/s
3 T3Z (payload) 0.0150 GB/s
5 T3Z (payload) 0.0250 GB/s
10 T3Z (payload) 0.0501 GB/s
20 T3Z (payload) 0.1001 GB/s
50 T3Z (payload) 0.2503 GB/s
100 T3Z (payload) 0.5007 GB/s
1000 T3Z (payload) 5.01 GB/s

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây

1 T3Z (payload) = 0.005007 GB/s

1 GB/s = 199.73 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to GB/s:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.005007 GB/s = 0.075102 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác