Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T3Z (payload) 0.000054 def.)
0.10 T3Z (payload) 0.000538 def.)
1 T3Z (payload) 0.005376 def.)
2 T3Z (payload) 0.0108 def.)
3 T3Z (payload) 0.0161 def.)
5 T3Z (payload) 0.0269 def.)
10 T3Z (payload) 0.0538 def.)
20 T3Z (payload) 0.1075 def.)
50 T3Z (payload) 0.2688 def.)
100 T3Z (payload) 0.5376 def.)
1000 T3Z (payload) 5.38 def.)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 T3Z (payload) = 0.005376 def.)

1 def.) = 186.01 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to def.):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.005376 def.) = 0.080640 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác