Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T3Z (payload) 0.002688 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T3Z (payload) 0.0269 SCSI (Fast Ultra)
1 T3Z (payload) 0.2688 SCSI (Fast Ultra)
2 T3Z (payload) 0.5376 SCSI (Fast Ultra)
3 T3Z (payload) 0.8064 SCSI (Fast Ultra)
5 T3Z (payload) 1.34 SCSI (Fast Ultra)
10 T3Z (payload) 2.69 SCSI (Fast Ultra)
20 T3Z (payload) 5.38 SCSI (Fast Ultra)
50 T3Z (payload) 13.44 SCSI (Fast Ultra)
100 T3Z (payload) 26.88 SCSI (Fast Ultra)
1000 T3Z (payload) 268.80 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T3Z (payload) = 0.268800 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 3.72 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to SCSI (Fast Ultra):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.268800 SCSI (Fast Ultra) = 4.03 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác