Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T3Z (payload) 0.001629 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T3Z (payload) 0.0163 IDE (UDMA mode 2)
1 T3Z (payload) 0.1629 IDE (UDMA mode 2)
2 T3Z (payload) 0.3258 IDE (UDMA mode 2)
3 T3Z (payload) 0.4887 IDE (UDMA mode 2)
5 T3Z (payload) 0.8145 IDE (UDMA mode 2)
10 T3Z (payload) 1.63 IDE (UDMA mode 2)
20 T3Z (payload) 3.26 IDE (UDMA mode 2)
50 T3Z (payload) 8.15 IDE (UDMA mode 2)
100 T3Z (payload) 16.29 IDE (UDMA mode 2)
1000 T3Z (payload) 162.91 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T3Z (payload) = 0.162909 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 6.14 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.162909 IDE (UDMA mode 2) = 2.44 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác