Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T3Z (payload) 0.002861 STS3c (payload)
0.10 T3Z (payload) 0.0286 STS3c (payload)
1 T3Z (payload) 0.2861 STS3c (payload)
2 T3Z (payload) 0.5722 STS3c (payload)
3 T3Z (payload) 0.8582 STS3c (payload)
5 T3Z (payload) 1.43 STS3c (payload)
10 T3Z (payload) 2.86 STS3c (payload)
20 T3Z (payload) 5.72 STS3c (payload)
50 T3Z (payload) 14.30 STS3c (payload)
100 T3Z (payload) 28.61 STS3c (payload)
1000 T3Z (payload) 286.08 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

1 T3Z (payload) = 0.286079 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 3.50 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to STS3c (payload):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.286079 STS3c (payload) = 4.29 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác