Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC192 [OC192]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC192

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] OC192 [OC192]
0.01 T3Z (payload) 0.000043 OC192
0.10 T3Z (payload) 0.000432 OC192
1 T3Z (payload) 0.004321 OC192
2 T3Z (payload) 0.008642 OC192
3 T3Z (payload) 0.0130 OC192
5 T3Z (payload) 0.0216 OC192
10 T3Z (payload) 0.0432 OC192
20 T3Z (payload) 0.0864 OC192
50 T3Z (payload) 0.2160 OC192
100 T3Z (payload) 0.4321 OC192
1000 T3Z (payload) 4.32 OC192

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC192

1 T3Z (payload) = 0.004321 OC192

1 OC192 = 231.43 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to OC192:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.004321 OC192 = 0.064815 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác