Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
H12 [H12]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H12

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] H12 [H12]
0.01 T3Z (payload) 0.2240 H12
0.10 T3Z (payload) 2.24 H12
1 T3Z (payload) 22.40 H12
2 T3Z (payload) 44.80 H12
3 T3Z (payload) 67.20 H12
5 T3Z (payload) 112.00 H12
10 T3Z (payload) 224.00 H12
20 T3Z (payload) 448.00 H12
50 T3Z (payload) 1120 H12
100 T3Z (payload) 2240 H12
1000 T3Z (payload) 22400 H12

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang H12

1 T3Z (payload) = 22.40 H12

1 H12 = 0.044643 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to H12:
15 T3Z (payload) = 15 × 22.40 H12 = 336.00 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác