Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T3Z (payload) 0.1364 T1C (signal)
0.10 T3Z (payload) 1.36 T1C (signal)
1 T3Z (payload) 13.64 T1C (signal)
2 T3Z (payload) 27.29 T1C (signal)
3 T3Z (payload) 40.93 T1C (signal)
5 T3Z (payload) 68.22 T1C (signal)
10 T3Z (payload) 136.45 T1C (signal)
20 T3Z (payload) 272.89 T1C (signal)
50 T3Z (payload) 682.23 T1C (signal)
100 T3Z (payload) 1364 T1C (signal)
1000 T3Z (payload) 13645 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T3Z (payload) = 13.64 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.073289 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to T1C (signal):
15 T3Z (payload) = 15 × 13.64 T1C (signal) = 204.67 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác