Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
megabit/giây [Mb/s]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabit/giây

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T3Z (payload) 0.4102 Mb/s
0.10 T3Z (payload) 4.10 Mb/s
1 T3Z (payload) 41.02 Mb/s
2 T3Z (payload) 82.03 Mb/s
3 T3Z (payload) 123.05 Mb/s
5 T3Z (payload) 205.08 Mb/s
10 T3Z (payload) 410.16 Mb/s
20 T3Z (payload) 820.31 Mb/s
50 T3Z (payload) 2051 Mb/s
100 T3Z (payload) 4102 Mb/s
1000 T3Z (payload) 41016 Mb/s

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang megabit/giây

1 T3Z (payload) = 41.02 Mb/s

1 Mb/s = 0.024381 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to Mb/s:
15 T3Z (payload) = 15 × 41.02 Mb/s = 615.23 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác